|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PALLET NHỰA (XK) - CODE 481
Mã sản phẩm: Code 481 Kích thước (+/- 10 mm): 1100 x 1100 x H 125 Trọng lượng (+/- 5 kg): 7.5 kg Tải..
KẾT THẤP 24 CHAI
Kích thước (mm): 514 x 387 x 287 Nguyên liệu: HDPE chính phẩm
KẾT CAO BÍT 20 CHAI
Kích thước (mm): 514 x 387 x 287 Nguyên liệu: HDPE chính phẩm
KẾT CAO 24 CHAI
Kích thước (mm): 514 x 387 x 287 Nguyên liệu: HDPE chính phẩm
CODE 497 T - PALLET NHỰA LIỀN KHỐI 1 MẶT
Mã sản phẩm: Code 497 Kích thước (+/- 10 mm): 1200 x 1000 x H 78 Trọng lượng (+/- 0.5 kg): 14 kg Tải..
CODE 497 C - PALLET NHỰA LIỀN KHỐI 1 MẶT
Mã sản phẩm: Code 497 Kích thước (+/- 10 mm): 1200 x 1000 x H 140 Trọng lượng (+/- 0.5 kg): 17..
CODE 496 T - PALLET NHỰA LIỀN KHỐI 1 MẶT
Mã sản phẩm: Code 496 T Kích thước (+/- 10 mm): 1200 x 1000 x H 78 Trọng lượng (+/- 5 kg): 13 kg Tải..
Code 496 C - Pallet Nhựa liền khối 1 mặt
Mã sản phẩm: Code 496 C Kích thước (+/- 10 mm): 1200 x 1000 x H 140 Trọng lượng (+/- 5 kg): 16..
Code 481 - Pallet nhựa liền khối 1 mặt
Mã sản phẩm: Code 481 Kích thước (+/- 10 mm): 1100 x 1100 x H 125 Trọng lượng (+/- 5 kg): 7.5 kg Tải..
CODE 480 - PALLET NHỰA LIỀN KHỐI 1 MẶT
Mã sản phẩm: Code 480 Kích thước (+/- 10 mm): 1200 x 1000 x H 150 Trọng lượng (+/- 5 kg): 11 kg Tải..
CODE 466 - PALLET NHỰA LIỀN KHỐI MỘT MẶT - CÓ LÕI SẮT
Mã sản phẩm: Code 466 Kích thước (+/- 10 mm): 1200 x 1000 x H 150 Trọng lượng (+/- 5 kg): 18 kg Tải..
CODE 466 - PALLET NHỰA LIỀN KHỐI 1 MẶT
Mã sản phẩm: Code 466 Kích thước (+/- 10 mm): 1200 x 1000 x H 150 Trọng lượng (+/- 0.5 kg): 15..
CODE 403 - PALLET NHỰA LIỀN KHỒI 2 MẶT
Mã sản phẩm: Code 403 Kích thước (+/- 10 mm): 1200 x 1000 x H 150 Trọng lượng (+/- 5 kg): 23 kg Tải..
CODE 327 - PALLET NHỰA ĐƠN
Mã sản phẩm: Code 327 Kích thước (+/- 10 mm): 1070 x 600 x H 100 Trọng lượng(+/- 0.5 kg): 5.5 kg Tải..
- Trang 4 of 6
- ‹ Trang sau
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- Trang tiếp ›
- Trang cuối ››